Có 2 kết quả:

拐弯 guǎi wān ㄍㄨㄞˇ ㄨㄢ拐彎 guǎi wān ㄍㄨㄞˇ ㄨㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

1. quay, xoay
2. rẽ, ngoặt, ngoẹo

Từ điển Trung-Anh

(1) to go round a curve
(2) to turn a corner
(3) fig. a new direction

Từ điển phổ thông

1. quay, xoay
2. rẽ, ngoặt, ngoẹo

Từ điển Trung-Anh

(1) to go round a curve
(2) to turn a corner
(3) fig. a new direction